Thời gian hiện tại ở Casele Băicălata, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Băişoara, Judeţul Cluj – Casele Băicălata. Đánh bẩy Casele Băicălata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casele Băicălata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casele Băicălata, nhiều khách sạn ở Casele Băicălata, dân số ở Casele Băicălata, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Casele Băicălata, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:34
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casele Băicălata, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Casele Băicălata, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°34'0" 46.5667 |
Kinh độ | 23°22'0" 23.3667 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,396 |
Về Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 616 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,217 |
Sân bay gần Casele Băicălata, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 34 km 21 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 103 km 64 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 131 km 82 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 272 km 169 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 277 km 172 ml |