Thời gian hiện tại ở Dăbâca, Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj – Dăbâca. Đánh bẩy Dăbâca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dăbâca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dăbâca, nhiều khách sạn ở Dăbâca, dân số ở Dăbâca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dăbâca, Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:30
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dăbâca, Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Dăbâca, Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°58'60" 46.9833 |
Kinh độ | 23°40'0" 23.6667 |
Dân số | 1,824 |
Tính số lượt xem | 1,879 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,318 |
Về Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 168 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 818,949 |
Sân bay gần Dăbâca, Comuna Dăbâca, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 22 km 14 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 99 km 62 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 137 km 85 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 224 km 139 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 226 km 140 ml |