Thời gian hiện tại ở Bogdăneşti, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj – Bogdăneşti. Đánh bẩy Bogdăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogdăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogdăneşti, nhiều khách sạn ở Bogdăneşti, dân số ở Bogdăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bogdăneşti, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:19
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogdăneşti, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Bogdăneşti, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°37'60" 46.6333 |
Kinh độ | 23°7'60" 23.1333 |
Dân số | 2,379 |
Tính số lượt xem | 2,426 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,337 |
Về Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 235 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 819,563 |
Sân bay gần Bogdăneşti, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 45 km 28 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 120 km 75 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 277 km 172 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 280 km 174 ml |