Thời gian hiện tại ở Mărişel, Comuna Mărişel, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărişel, Judeţul Cluj – Mărişel. Đánh bẩy Mărişel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărişel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărişel, nhiều khách sạn ở Mărişel, dân số ở Mărişel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărişel, Comuna Mărişel, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:05
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărişel, Comuna Mărişel, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Mărişel, Comuna Mărişel, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°38'60" 46.65 |
Kinh độ | 23°7'60" 23.1333 |
Dân số | 1,649 |
Tính số lượt xem | 1,710 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,378 |
Về Comuna Mărişel, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 186 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,794 |
Sân bay gần Mărişel, Comuna Mărişel, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 45 km 28 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 118 km 74 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 121 km 75 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 275 km 171 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 279 km 173 ml |