Thời gian hiện tại ở Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj – Sânpaul. Đánh bẩy Sânpaul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânpaul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânpaul, nhiều khách sạn ở Sânpaul, dân số ở Sânpaul, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:31
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°52'60" 46.8833 |
Kinh độ | 23°25'0" 23.4167 |
Dân số | 2,523 |
Tính số lượt xem | 2,577 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,348 |
Về Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 251 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 819,925 |
Sân bay gần Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 23 km 15 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 99 km 62 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 132 km 82 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 243 km 151 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 246 km 153 ml |