Thời gian hiện tại ở Nădășelu, Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj – Nădășelu. Đánh bẩy Nădășelu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nădășelu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nădășelu, nhiều khách sạn ở Nădășelu, dân số ở Nădășelu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nădășelu, Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:56
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nădășelu, Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Nădășelu, Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°49'39" 46.8275 |
Kinh độ | 23°24'56" 23.4155 |
Dân số | 383 |
Tính số lượt xem | 411 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,732 |
Về Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 230 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,060 |
Sân bay gần Nădășelu, Comuna Gârbãu, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 21 km 13 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 105 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 127 km 79 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 249 km 154 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 250 km 155 ml |