Thời gian hiện tại ở Cărpiniş, Oraş Bãneasa, Constanța, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bãneasa, Constanța – Cărpiniş. Đánh bẩy Cărpiniş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cărpiniş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cărpiniş, nhiều khách sạn ở Cărpiniş, dân số ở Cărpiniş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cărpiniş, Oraş Bãneasa, Constanța, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:12
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cărpiniş, Oraş Bãneasa, Constanța, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Cărpiniş, Oraş Bãneasa, Constanța, România
Vĩ độ | 44°4'60" 44.0833 |
Kinh độ | 27°41'60" 27.7 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Constanța, România
Dân số | 703,862 |
Tính số lượt xem | 13,383 |
Về Oraş Bãneasa, Constanța, România
Tính số lượt xem | 249 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,521 |
Sân bay gần Cărpiniş, Oraş Bãneasa, Constanța, România
CND | Kogalniceanu Airport | 69 km 43 ml | |
VAR | Varna Airport | 95 km 59 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 140 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 287 km 178 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 332 km 206 ml |