Thời gian hiện tại ở Sterianu de Sus, Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa – Sterianu de Sus. Đánh bẩy Sterianu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sterianu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sterianu de Sus, nhiều khách sạn ở Sterianu de Sus, dân số ở Sterianu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sterianu de Sus, Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:44
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sterianu de Sus, Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Sterianu de Sus, Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°40'60" 44.6833 |
Kinh độ | 25°51'0" 25.85 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,483 |
Về Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 323 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 798,341 |
Sân bay gần Sterianu de Sus, Comuna Butimanu, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 22 km 14 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 185 km 115 ml | |
VAR | Varna Airport | 226 km 140 ml | |
BCM | Bacau Airport | 228 km 141 ml |