Thời gian hiện tại ở Râu Alb de Sus, Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa – Râu Alb de Sus. Đánh bẩy Râu Alb de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râu Alb de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râu Alb de Sus, nhiều khách sạn ở Râu Alb de Sus, dân số ở Râu Alb de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râu Alb de Sus, Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:06
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râu Alb de Sus, Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Râu Alb de Sus, Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°9'38" 45.1605 |
Kinh độ | 25°19'36" 25.3268 |
Dân số | 742 |
Tính số lượt xem | 765 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,327 |
Về Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 73 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 788,724 |
Sân bay gần Râu Alb de Sus, Comuna Râu Alb, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 88 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
BCM | Bacau Airport | 200 km 124 ml | |
IAS | Iasi Airport | 285 km 177 ml | |
SCV | Suceava Airport | 292 km 182 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 350 km 218 ml |