Thời gian hiện tại ở Diaconești, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa – Diaconești. Đánh bẩy Diaconești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Diaconești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Diaconești, nhiều khách sạn ở Diaconești, dân số ở Diaconești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Diaconești, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Diaconești, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Diaconești, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°5'34" 45.0929 |
Kinh độ | 25°27'13" 25.4535 |
Dân số | 534 |
Tính số lượt xem | 557 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,046 |
Về Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 493 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,954 |
Sân bay gần Diaconești, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 76 km 47 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 131 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 201 km 125 ml | |
IAS | Iasi Airport | 286 km 177 ml | |
SCV | Suceava Airport | 297 km 185 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 351 km 218 ml |