Thời gian hiện tại ở Dâmbovicioara, Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa – Dâmbovicioara. Đánh bẩy Dâmbovicioara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dâmbovicioara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dâmbovicioara, nhiều khách sạn ở Dâmbovicioara, dân số ở Dâmbovicioara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dâmbovicioara, Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:46
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dâmbovicioara, Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Dâmbovicioara, Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°40'33" 44.6757 |
Kinh độ | 25°33'13" 25.5537 |
Dân số | 1,286 |
Tính số lượt xem | 1,336 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,983 |
Về Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 215 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,763 |
Sân bay gần Dâmbovicioara, Comuna Braniştea, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 43 km 27 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 169 km 105 ml | |
BCM | Bacau Airport | 238 km 148 ml | |
VAR | Varna Airport | 242 km 151 ml |