Thời gian hiện tại ở Crângurile de Jos, Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa – Crângurile de Jos. Đánh bẩy Crângurile de Jos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crângurile de Jos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crângurile de Jos, nhiều khách sạn ở Crângurile de Jos, dân số ở Crângurile de Jos, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crângurile de Jos, Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crângurile de Jos, Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Crângurile de Jos, Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°44'50" 44.7473 |
Kinh độ | 25°15'27" 25.2575 |
Dân số | 405 |
Tính số lượt xem | 433 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,175 |
Về Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 345 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 838,198 |
Sân bay gần Crângurile de Jos, Comuna Crângurile, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 68 km 42 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 147 km 92 ml | |
BCM | Bacau Airport | 242 km 150 ml | |
VAR | Varna Airport | 266 km 165 ml |