Thời gian hiện tại ở Crângurile de Sus, Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa – Crângurile de Sus. Đánh bẩy Crângurile de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crângurile de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crângurile de Sus, nhiều khách sạn ở Crângurile de Sus, dân số ở Crângurile de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crângurile de Sus, Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:26
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crângurile de Sus, Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Crângurile de Sus, Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°46'0" 44.7667 |
Kinh độ | 25°13'60" 25.2333 |
Dân số | 3,428 |
Tính số lượt xem | 3,478 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,992 |
Về Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 350 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,186 |
Sân bay gần Crângurile de Sus, Comuna Valea Mare, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 70 km 44 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 145 km 90 ml | |
BCM | Bacau Airport | 241 km 150 ml | |
VAR | Varna Airport | 268 km 167 ml |