Thời gian hiện tại ở Pietroşiţa, Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa – Pietroşiţa. Đánh bẩy Pietroşiţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pietroşiţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pietroşiţa, nhiều khách sạn ở Pietroşiţa, dân số ở Pietroşiţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pietroşiţa, Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pietroşiţa, Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Pietroşiţa, Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°10'60" 45.1833 |
Kinh độ | 25°25'60" 25.4333 |
Dân số | 3,298 |
Tính số lượt xem | 3,358 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,987 |
Về Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 184 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,907 |
Sân bay gần Pietroşiţa, Comuna Pietroşiţa, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 85 km 53 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 124 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 193 km 120 ml | |
IAS | Iasi Airport | 278 km 173 ml | |
SCV | Suceava Airport | 288 km 179 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 344 km 214 ml |