Thời gian hiện tại ở Văcăreşti, Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa – Văcăreşti. Đánh bẩy Văcăreşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Văcăreşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Văcăreşti, nhiều khách sạn ở Văcăreşti, dân số ở Văcăreşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Văcăreşti, Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:08
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Văcăreşti, Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Văcăreşti, Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°51'0" 44.85 |
Kinh độ | 25°28'60" 25.4833 |
Dân số | 7,812 |
Tính số lượt xem | 7,856 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,987 |
Về Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 231 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,914 |
Sân bay gần Văcăreşti, Comuna Văcăreşti, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 56 km 35 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 223 km 138 ml | |
VAR | Varna Airport | 259 km 161 ml |