Thời gian hiện tại ở Sultanu, Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa – Sultanu. Đánh bẩy Sultanu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sultanu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sultanu, nhiều khách sạn ở Sultanu, dân số ở Sultanu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sultanu, Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:33
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sultanu, Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Sultanu, Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°6'36" 45.1099 |
Kinh độ | 25°35'16" 25.5877 |
Dân số | 411 |
Tính số lượt xem | 449 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,762 |
Về Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 156 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,941 |
Sân bay gần Sultanu, Comuna Vişineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 71 km 44 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 139 km 86 ml | |
BCM | Bacau Airport | 194 km 120 ml | |
IAS | Iasi Airport | 278 km 173 ml | |
SCV | Suceava Airport | 293 km 182 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 344 km 214 ml |