Thời gian hiện tại ở Tăplău, Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi – Tăplău. Đánh bẩy Tăplău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăplău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăplău, nhiều khách sạn ở Tăplău, dân số ở Tăplău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăplău, Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăplău, Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Tăplău, Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi, România
Vĩ độ | 46°1'59" 46.0331 |
Kinh độ | 27°29'16" 27.4878 |
Dân số | 418 |
Tính số lượt xem | 449 |
Về Judeţul Galaţi, România
Dân số | 611,732 |
Tính số lượt xem | 11,497 |
Về Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi, România
Tính số lượt xem | 320 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,338 |
Sân bay gần Tăplău, Comuna Ghidigeni, Judeţul Galaţi, România
BCM | Bacau Airport | 78 km 49 ml | |
IAS | Iasi Airport | 128 km 79 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 150 km 93 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 194 km 121 ml | |
SCV | Suceava Airport | 203 km 126 ml |