Thời gian hiện tại ở Cristuru Secuiesc, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita – Cristuru Secuiesc. Đánh bẩy Cristuru Secuiesc mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cristuru Secuiesc mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cristuru Secuiesc, nhiều khách sạn ở Cristuru Secuiesc, dân số ở Cristuru Secuiesc, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cristuru Secuiesc, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:38
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cristuru Secuiesc, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Cristuru Secuiesc, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Vĩ độ | 46°16'60" 46.2833 |
Kinh độ | 25°1'60" 25.0333 |
Dân số | 9,554 |
Tính số lượt xem | 9,612 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,628 |
Về Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Tính số lượt xem | 229 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,381 |
Sân bay gần Cristuru Secuiesc, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 91 km 57 ml | |
BCM | Bacau Airport | 146 km 91 ml | |
SCV | Suceava Airport | 186 km 115 ml | |
IAS | Iasi Airport | 221 km 137 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 232 km 144 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 291 km 181 ml |