Thời gian hiện tại ở Rugănești, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Simoneşti, Harghita – Rugănești. Đánh bẩy Rugănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rugănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rugănești, nhiều khách sạn ở Rugănești, dân số ở Rugănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rugănești, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:16
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rugănești, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Rugănești, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Vĩ độ | 46°18'17" 46.3047 |
Kinh độ | 25°4'25" 25.0735 |
Dân số | 667 |
Tính số lượt xem | 710 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,622 |
Về Comuna Simoneşti, Harghita, România
Tính số lượt xem | 537 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,083 |
Sân bay gần Rugănești, Comuna Simoneşti, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 95 km 59 ml | |
BCM | Bacau Airport | 142 km 88 ml | |
SCV | Suceava Airport | 182 km 113 ml | |
IAS | Iasi Airport | 217 km 135 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 228 km 142 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 289 km 179 ml |