Thời gian hiện tại ở Călimănel, Municipiul Topliţa, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Topliţa, Harghita – Călimănel. Đánh bẩy Călimănel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călimănel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călimănel, nhiều khách sạn ở Călimănel, dân số ở Călimănel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călimănel, Municipiul Topliţa, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:12
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călimănel, Municipiul Topliţa, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Călimănel, Municipiul Topliţa, Harghita, România
Vĩ độ | 46°56'20" 46.9389 |
Kinh độ | 25°19'12" 25.3201 |
Dân số | 989 |
Tính số lượt xem | 1,027 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,595 |
Về Municipiul Topliţa, Harghita, România
Tính số lượt xem | 573 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,084 |
Sân bay gần Călimănel, Municipiul Topliţa, Harghita, România
SCV | Suceava Airport | 114 km 71 ml | |
BCM | Bacau Airport | 125 km 78 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 155 km 97 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 159 km 99 ml | |
IAS | Iasi Airport | 176 km 109 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 221 km 138 ml |