Thời gian hiện tại ở Făgețel, Comuna Frumoasa, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frumoasa, Harghita – Făgețel. Đánh bẩy Făgețel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făgețel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făgețel, nhiều khách sạn ở Făgețel, dân số ở Făgețel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făgețel, Comuna Frumoasa, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:34
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făgețel, Comuna Frumoasa, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Făgețel, Comuna Frumoasa, Harghita, România
Vĩ độ | 46°27'45" 46.4626 |
Kinh độ | 25°57'7" 25.952 |
Dân số | 129 |
Tính số lượt xem | 162 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,886 |
Về Comuna Frumoasa, Harghita, România
Tính số lượt xem | 339 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,411 |
Sân bay gần Făgețel, Comuna Frumoasa, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 73 km 45 ml | |
SCV | Suceava Airport | 140 km 87 ml | |
IAS | Iasi Airport | 150 km 93 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 162 km 100 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 201 km 125 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 207 km 129 ml |