Thời gian hiện tại ở Cinciș-Cerna, Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara – Cinciș-Cerna. Đánh bẩy Cinciș-Cerna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cinciș-Cerna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cinciș-Cerna, nhiều khách sạn ở Cinciș-Cerna, dân số ở Cinciș-Cerna, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cinciș-Cerna, Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:28
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cinciș-Cerna, Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Cinciș-Cerna, Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°42'7" 45.7019 |
Kinh độ | 22°53'31" 22.892 |
Dân số | 783 |
Tính số lượt xem | 829 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,314 |
Về Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 391 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,296 |
Sân bay gần Cinciș-Cerna, Comuna Teliucu Inferior, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 94 km 58 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 135 km 84 ml | |
OMR | Oradea Airport | 166 km 103 ml | |
CRA | Craiova Airport | 173 km 107 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 222 km 138 ml |