Thời gian hiện tại ở Nădăștia de Sus, Oraş Cãlan, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cãlan, Hunedoara – Nădăștia de Sus. Đánh bẩy Nădăștia de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nădăștia de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nădăștia de Sus, nhiều khách sạn ở Nădăștia de Sus, dân số ở Nădăștia de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nădăștia de Sus, Oraş Cãlan, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:32
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nădăștia de Sus, Oraş Cãlan, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Nădăștia de Sus, Oraş Cãlan, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°42'41" 45.7114 |
Kinh độ | 22°56'7" 22.9354 |
Dân số | 361 |
Tính số lượt xem | 396 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,310 |
Về Oraş Cãlan, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 549 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,973 |
Sân bay gần Nădăștia de Sus, Oraş Cãlan, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 90 km 56 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 126 km 78 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 132 km 82 ml | |
OMR | Oradea Airport | 166 km 103 ml | |
CRA | Craiova Airport | 172 km 107 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 221 km 137 ml |