Thời gian hiện tại ở Haţeg, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Haţeg, Hunedoara – Haţeg. Đánh bẩy Haţeg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haţeg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haţeg, nhiều khách sạn ở Haţeg, dân số ở Haţeg, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Haţeg, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:24
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haţeg, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Haţeg, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°37'0" 45.6167 |
Kinh độ | 22°56'60" 22.95 |
Dân số | 10,865 |
Tính số lượt xem | 10,908 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,272 |
Về Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 214 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,834 |
Sân bay gần Haţeg, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 91 km 56 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 128 km 80 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 141 km 88 ml | |
CRA | Craiova Airport | 162 km 101 ml | |
OMR | Oradea Airport | 176 km 110 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 232 km 144 ml |