Thời gian hiện tại ở Nălațvad, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Haţeg, Hunedoara – Nălațvad. Đánh bẩy Nălațvad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nălațvad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nălațvad, nhiều khách sạn ở Nălațvad, dân số ở Nălațvad, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nălațvad, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:37
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nălațvad, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Nălațvad, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°35'25" 45.5902 |
Kinh độ | 22°55'49" 22.9303 |
Dân số | 305 |
Tính số lượt xem | 344 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,806 |
Về Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 220 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,442 |
Sân bay gần Nălațvad, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 93 km 58 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 127 km 79 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 145 km 90 ml | |
CRA | Craiova Airport | 160 km 100 ml | |
OMR | Oradea Airport | 178 km 111 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 235 km 146 ml |