Thời gian hiện tại ở Căinelu de Sus, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Băiţa, Hunedoara – Căinelu de Sus. Đánh bẩy Căinelu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Căinelu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Căinelu de Sus, nhiều khách sạn ở Căinelu de Sus, dân số ở Căinelu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Căinelu de Sus, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:43
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Căinelu de Sus, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Căinelu de Sus, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°2'53" 46.0481 |
Kinh độ | 22°53'27" 22.8908 |
Dân số | 421 |
Tính số lượt xem | 460 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,298 |
Về Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 474 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,473 |
Sân bay gần Căinelu de Sus, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 97 km 61 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 102 km 63 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 124 km 77 ml | |
OMR | Oradea Airport | 133 km 82 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 184 km 114 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 190 km 118 ml |