Thời gian hiện tại ở Merișoru de Munte, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cerbăl, Hunedoara – Merișoru de Munte. Đánh bẩy Merișoru de Munte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Merișoru de Munte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Merișoru de Munte, nhiều khách sạn ở Merișoru de Munte, dân số ở Merișoru de Munte, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Merișoru de Munte, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:05
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Merișoru de Munte, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Merișoru de Munte, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°49'7" 45.8187 |
Kinh độ | 22°40'9" 22.6691 |
Dân số | 51 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,846 |
Về Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 336 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,611 |
Sân bay gần Merișoru de Munte, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 105 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 110 km 69 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 133 km 82 ml | |
OMR | Oradea Airport | 147 km 91 ml | |
CRA | Craiova Airport | 192 km 119 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 210 km 130 ml |