Thời gian hiện tại ở Arănieș, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cerbăl, Hunedoara – Arănieș. Đánh bẩy Arănieș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arănieș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arănieș, nhiều khách sạn ở Arănieș, dân số ở Arănieș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Arănieș, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:40
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arănieș, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Arănieș, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°47'42" 45.7949 |
Kinh độ | 22°44'21" 22.7393 |
Dân số | 64 |
Tính số lượt xem | 107 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,844 |
Về Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 336 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,567 |
Sân bay gần Arănieș, Comuna Cerbăl, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 105 km 65 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 110 km 68 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 132 km 82 ml | |
OMR | Oradea Airport | 151 km 94 ml | |
CRA | Craiova Airport | 187 km 116 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 212 km 132 ml |