Thời gian hiện tại ở Dănulești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurasada, Hunedoara – Dănulești. Đánh bẩy Dănulești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dănulești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dănulești, nhiều khách sạn ở Dănulești, dân số ở Dănulești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dănulești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dănulești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Dănulești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°3'13" 46.0536 |
Kinh độ | 22°35'45" 22.5957 |
Dân số | 85 |
Tính số lượt xem | 119 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,371 |
Về Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 403 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,924 |
Sân bay gần Dănulești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 102 km 64 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 116 km 72 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 120 km 74 ml | |
OMR | Oradea Airport | 121 km 75 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 180 km 112 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 184 km 115 ml |