Thời gian hiện tại ở Cărmăzănești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurasada, Hunedoara – Cărmăzănești. Đánh bẩy Cărmăzănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cărmăzănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cărmăzănești, nhiều khách sạn ở Cărmăzănești, dân số ở Cărmăzănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cărmăzănești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:30
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cărmăzănești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Cărmăzănești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°1'1" 46.017 |
Kinh độ | 22°36'57" 22.6157 |
Dân số | 159 |
Tính số lượt xem | 183 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,371 |
Về Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 403 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,931 |
Sân bay gần Cărmăzănești, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 103 km 64 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 73 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 118 km 74 ml | |
OMR | Oradea Airport | 125 km 78 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 184 km 114 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 188 km 117 ml |