Thời gian hiện tại ở Luncoiu de Sus, Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara – Luncoiu de Sus. Đánh bẩy Luncoiu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luncoiu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luncoiu de Sus, nhiều khách sạn ở Luncoiu de Sus, dân số ở Luncoiu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Luncoiu de Sus, Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luncoiu de Sus, Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Luncoiu de Sus, Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°4'33" 46.0759 |
Kinh độ | 22°48'49" 22.8135 |
Dân số | 523 |
Tính số lượt xem | 562 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,310 |
Về Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 211 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,980 |
Sân bay gần Luncoiu de Sus, Comuna Luncoiu De Jos, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 103 km 64 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 104 km 65 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 119 km 74 ml | |
OMR | Oradea Airport | 127 km 79 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 181 km 112 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 185 km 115 ml |