Thời gian hiện tại ở Orăştioara de Sus, Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara – Orăştioara de Sus. Đánh bẩy Orăştioara de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orăştioara de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orăştioara de Sus, nhiều khách sạn ở Orăştioara de Sus, dân số ở Orăştioara de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Orăştioara de Sus, Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:25
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orăştioara de Sus, Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Orăştioara de Sus, Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°43'60" 45.7333 |
Kinh độ | 23°10'0" 23.1667 |
Dân số | 2,428 |
Tính số lượt xem | 2,476 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,267 |
Về Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 465 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,185 |
Sân bay gần Orăştioara de Sus, Comuna Orăştioara de Sus, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 72 km 45 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 123 km 77 ml | |
CRA | Craiova Airport | 167 km 104 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 220 km 137 ml |