Thời gian hiện tại ở Valea Mare de Criș, Comuna Tomeşti, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tomeşti, Hunedoara – Valea Mare de Criș. Đánh bẩy Valea Mare de Criș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Mare de Criș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Mare de Criș, nhiều khách sạn ở Valea Mare de Criș, dân số ở Valea Mare de Criș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Mare de Criș, Comuna Tomeşti, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:33
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Mare de Criș, Comuna Tomeşti, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Valea Mare de Criș, Comuna Tomeşti, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°12'22" 46.2061 |
Kinh độ | 22°42'5" 22.7013 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,566 |
Về Comuna Tomeşti, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 398 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,057 |
Sân bay gần Valea Mare de Criș, Comuna Tomeşti, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 99 km 62 ml | |
OMR | Oradea Airport | 110 km 68 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 115 km 72 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 73 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 167 km 104 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 168 km 104 ml |