Thời gian hiện tại ở Fărcădinu de Sus, Comuna General Berthelot, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna General Berthelot, Hunedoara – Fărcădinu de Sus. Đánh bẩy Fărcădinu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fărcădinu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fărcădinu de Sus, nhiều khách sạn ở Fărcădinu de Sus, dân số ở Fărcădinu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fărcădinu de Sus, Comuna General Berthelot, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:25
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fărcădinu de Sus, Comuna General Berthelot, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Fărcădinu de Sus, Comuna General Berthelot, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°36'0" 45.6 |
Kinh độ | 22°52'0" 22.8667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,847 |
Về Comuna General Berthelot, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 326 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,638 |
Sân bay gần Fărcădinu de Sus, Comuna General Berthelot, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 98 km 61 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 122 km 76 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 146 km 91 ml | |
CRA | Craiova Airport | 164 km 102 ml | |
OMR | Oradea Airport | 175 km 109 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 234 km 145 ml |