Thời gian hiện tại ở Basarabiţa, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara – Basarabiţa. Đánh bẩy Basarabiţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basarabiţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basarabiţa, nhiều khách sạn ở Basarabiţa, dân số ở Basarabiţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Basarabiţa, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:46
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basarabiţa, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Basarabiţa, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°12'0" 46.2 |
Kinh độ | 22°33'0" 22.55 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,922 |
Về Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 1,119 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 836,782 |
Sân bay gần Basarabiţa, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
OMR | Oradea Airport | 104 km 65 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 104 km 65 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 108 km 67 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 128 km 79 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 163 km 102 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 169 km 105 ml |