Thời gian hiện tại ở Gruelaci, Comuna Vălişoara, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vălişoara, Hunedoara – Gruelaci. Đánh bẩy Gruelaci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gruelaci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gruelaci, nhiều khách sạn ở Gruelaci, dân số ở Gruelaci, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gruelaci, Comuna Vălişoara, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:10
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gruelaci, Comuna Vălişoara, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Gruelaci, Comuna Vălişoara, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°1'60" 46.0333 |
Kinh độ | 22°49'0" 22.8167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,583 |
Về Comuna Vălişoara, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 224 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,480 |
Sân bay gần Gruelaci, Comuna Vălişoara, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 64 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 107 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 74 ml | |
OMR | Oradea Airport | 131 km 81 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 185 km 115 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 189 km 117 ml |