Thời gian hiện tại ở Crăsanii de Sus, Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa – Crăsanii de Sus. Đánh bẩy Crăsanii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crăsanii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crăsanii de Sus, nhiều khách sạn ở Crăsanii de Sus, dân số ở Crăsanii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crăsanii de Sus, Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:02
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crăsanii de Sus, Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Crăsanii de Sus, Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°37'0" 44.6167 |
Kinh độ | 26°49'0" 26.8167 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,866 |
Về Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 342 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,752 |
Sân bay gần Crăsanii de Sus, Comuna Axintele, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 59 km 37 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 136 km 84 ml | |
VAR | Varna Airport | 174 km 108 ml | |
BCM | Bacau Airport | 220 km 137 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 306 km 190 ml |