Thời gian hiện tại ở Satu Nou, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa – Satu Nou. Đánh bẩy Satu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Satu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Satu Nou, nhiều khách sạn ở Satu Nou, dân số ở Satu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Satu Nou, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Satu Nou, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Satu Nou, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°40'60" 44.6833 |
Kinh độ | 26°23'60" 26.4 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,969 |
Về Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 386 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,208 |
Sân bay gần Satu Nou, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 28 km 18 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 169 km 105 ml | |
VAR | Varna Airport | 197 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 216 km 134 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 318 km 198 ml |