Thời gian hiện tại ở Fierbinții de Sus, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa – Fierbinții de Sus. Đánh bẩy Fierbinții de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fierbinții de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fierbinții de Sus, nhiều khách sạn ở Fierbinții de Sus, dân số ở Fierbinții de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fierbinții de Sus, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:37
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fierbinții de Sus, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Fierbinții de Sus, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°40'55" 44.6819 |
Kinh độ | 26°24'7" 26.402 |
Dân số | 2,265 |
Tính số lượt xem | 2,336 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,985 |
Về Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 388 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,058 |
Sân bay gần Fierbinții de Sus, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 29 km 18 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 169 km 105 ml | |
VAR | Varna Airport | 197 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 216 km 134 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 318 km 198 ml |