Thời gian hiện tại ở Fierbinţi-Târg, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa – Fierbinţi-Târg. Đánh bẩy Fierbinţi-Târg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fierbinţi-Târg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fierbinţi-Târg, nhiều khách sạn ở Fierbinţi-Târg, dân số ở Fierbinţi-Târg, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fierbinţi-Târg, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:26
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fierbinţi-Târg, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Fierbinţi-Târg, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°42'0" 44.7 |
Kinh độ | 26°21'0" 26.35 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,963 |
Về Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 386 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,016 |
Sân bay gần Fierbinţi-Târg, Oraş Fierbinţi-Târg, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 26 km 16 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 174 km 108 ml | |
VAR | Varna Airport | 201 km 125 ml | |
BCM | Bacau Airport | 215 km 134 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 319 km 198 ml |