Thời gian hiện tại ở Ţăndărei-Gară, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa – Ţăndărei-Gară. Đánh bẩy Ţăndărei-Gară mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţăndărei-Gară mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţăndărei-Gară, nhiều khách sạn ở Ţăndărei-Gară, dân số ở Ţăndărei-Gară, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ţăndărei-Gară, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:24
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţăndărei-Gară, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Ţăndărei-Gară, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°38'60" 44.65 |
Kinh độ | 27°38'60" 27.65 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,969 |
Về Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 178 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,158 |
Sân bay gần Ţăndărei-Gară, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
CND | Kogalniceanu Airport | 74 km 46 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 125 km 78 ml | |
VAR | Varna Airport | 158 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 225 km 140 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 273 km 170 ml |