Thời gian hiện tại ở Ţăndărei, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa – Ţăndărei. Đánh bẩy Ţăndărei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţăndărei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţăndărei, nhiều khách sạn ở Ţăndărei, dân số ở Ţăndărei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ţăndărei, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:25
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţăndărei, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Ţăndărei, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°38'60" 44.65 |
Kinh độ | 27°40'0" 27.6667 |
Dân số | 12,231 |
Tính số lượt xem | 12,292 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,989 |
Về Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 178 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,164 |
Sân bay gần Ţăndărei, Oraş Ţãndãrei, Judeţul Ialomiţa, România
CND | Kogalniceanu Airport | 73 km 45 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 126 km 78 ml | |
VAR | Varna Airport | 158 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 225 km 140 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 273 km 169 ml |