Thời gian hiện tại ở Giurgeni, Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa – Giurgeni. Đánh bẩy Giurgeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giurgeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giurgeni, nhiều khách sạn ở Giurgeni, dân số ở Giurgeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Giurgeni, Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:26
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giurgeni, Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Giurgeni, Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°46'0" 44.7667 |
Kinh độ | 27°52'60" 27.8833 |
Dân số | 1,629 |
Tính số lượt xem | 1,672 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,994 |
Về Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 81 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,241 |
Sân bay gần Giurgeni, Comuna Giurgeni, Judeţul Ialomiţa, România
CND | Kogalniceanu Airport | 66 km 41 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 145 km 90 ml | |
VAR | Varna Airport | 170 km 106 ml | |
BCM | Bacau Airport | 218 km 136 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 255 km 158 ml |