Thời gian hiện tại ở Griviţa, Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa – Griviţa. Đánh bẩy Griviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Griviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Griviţa, nhiều khách sạn ở Griviţa, dân số ở Griviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Griviţa, Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:13
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Griviţa, Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Griviţa, Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°43'60" 44.7333 |
Kinh độ | 27°16'60" 27.2833 |
Dân số | 7,032 |
Tính số lượt xem | 7,086 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,972 |
Về Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 162 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,366 |
Sân bay gần Griviţa, Comuna Griviţa, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 97 km 60 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 104 km 65 ml | |
VAR | Varna Airport | 172 km 107 ml | |
BCM | Bacau Airport | 210 km 130 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 276 km 172 ml |