Thời gian hiện tại ở Hăneşti, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş – Hăneşti. Đánh bẩy Hăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hăneşti, nhiều khách sạn ở Hăneşti, dân số ở Hăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hăneşti, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:52
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hăneşti, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Hăneşti, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°55'32" 47.9256 |
Kinh độ | 23°52'52" 23.8812 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,115 |
Về Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 587 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,797 |
Sân bay gần Hăneşti, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 79 km 49 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 123 km 77 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 128 km 80 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 159 km 99 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 210 km 131 ml |