Thời gian hiện tại ở Sighetu Marmaţiei, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş – Sighetu Marmaţiei. Đánh bẩy Sighetu Marmaţiei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sighetu Marmaţiei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sighetu Marmaţiei, nhiều khách sạn ở Sighetu Marmaţiei, dân số ở Sighetu Marmaţiei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sighetu Marmaţiei, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:24
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sighetu Marmaţiei, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Sighetu Marmaţiei, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°55'55" 47.9319 |
Kinh độ | 23°53'10" 23.886 |
Dân số | 40,653 |
Tính số lượt xem | 40,714 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,948 |
Về Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 583 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,667 |
Sân bay gần Sighetu Marmaţiei, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 79 km 49 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 122 km 76 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 129 km 80 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 159 km 99 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 210 km 130 ml |