Thời gian hiện tại ở Borşa-Tăetura, Oraş Borşa, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Borşa, Judeţul Maramureş – Borşa-Tăetura. Đánh bẩy Borşa-Tăetura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borşa-Tăetura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borşa-Tăetura, nhiều khách sạn ở Borşa-Tăetura, dân số ở Borşa-Tăetura, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Borşa-Tăetura, Oraş Borşa, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:53
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borşa-Tăetura, Oraş Borşa, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Borşa-Tăetura, Oraş Borşa, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°38'60" 47.65 |
Kinh độ | 24°40'0" 24.6667 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,248 |
Về Oraş Borşa, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 1,238 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,243 |
Sân bay gần Borşa-Tăetura, Oraş Borşa, Judeţul Maramureş, România
CWC | Chernivtsi International Airport | 119 km 74 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 122 km 76 ml | |
SCV | Suceava Airport | 127 km 79 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 138 km 86 ml | |
BCM | Bacau Airport | 204 km 127 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 247 km 153 ml |