Thời gian hiện tại ở Dămăcușeni, Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş – Dămăcușeni. Đánh bẩy Dămăcușeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dămăcușeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dămăcușeni, nhiều khách sạn ở Dămăcușeni, dân số ở Dămăcușeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dămăcușeni, Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:31
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dămăcușeni, Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Dămăcușeni, Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°27'26" 47.4571 |
Kinh độ | 23°54'33" 23.9091 |
Dân số | 1,017 |
Tính số lượt xem | 1,061 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,909 |
Về Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 498 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,763 |
Sân bay gần Dămăcușeni, Oraș Târgu Lăpuş, Judeţul Maramureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 77 km 48 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 82 km 51 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 170 km 105 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 178 km 111 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 262 km 163 ml |