Thời gian hiện tại ở Brateșul, Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi – Brateșul. Đánh bẩy Brateșul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brateșul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brateșul, nhiều khách sạn ở Brateșul, dân số ở Brateșul, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brateșul, Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:13
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brateșul, Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Brateșul, Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°54'37" 44.9103 |
Kinh độ | 22°49'41" 22.8281 |
Dân số | 162 |
Tính số lượt xem | 187 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 18,958 |
Về Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 702 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,164 |
Sân bay gần Brateșul, Comuna Bala, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 107 km 66 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 139 km 86 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 155 km 96 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 192 km 119 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 219 km 136 ml |