Thời gian hiện tại ở Coada Vârfului, Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi – Coada Vârfului. Đánh bẩy Coada Vârfului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Coada Vârfului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Coada Vârfului, nhiều khách sạn ở Coada Vârfului, dân số ở Coada Vârfului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Coada Vârfului, Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:06
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Coada Vârfului, Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Coada Vârfului, Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°55'60" 44.9333 |
Kinh độ | 22°37'60" 22.6333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,358 |
Về Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 323 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,316 |
Sân bay gần Coada Vârfului, Comuna Balta, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 120 km 75 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 142 km 88 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 149 km 92 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 189 km 117 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 221 km 137 ml |